書名:越南語商務會話(隨書附作者親錄標準越南語朗讀音檔QR Code)
原文書名:
產品代碼:
9789865560829系列名稱:
外語學習系列編號:
109定價:
420元作者:
陳凰鳳頁數:
144頁開數:
19x26x1.07裝訂:
平裝上市日:
20220921出版日:
20220921出版社:
瑞蘭國際有限公司CIP:
803.7988市場分類:
各國語言產品分類:
書籍免稅聯合分類:
語言學習類- ※在庫量小
商品簡介
越南語名師陳凰鳳為了商務人士的需求,
打造最實用的商務越南語教材!
只要會基礎越南語發音,就能銜接學習這本《越南語商務會話》,
越南經商•旅遊•生活,都不是難事!
近年來由於政府推動新南向政策,許多大小企業紛紛前往越南發展,因此,與工作相關的越南語學習需求也日漸增高。為了呼應市場的需求,學習越南語也要符合時代的趨勢。
有鑒於此,陳凰鳳老師決定推出《越南語商務會話》,除了提供越南語學習者工作上常用到的一般越南語專有詞彙外,和每天生活元素相關的越南語也能讓商務人士在越南生活無障礙!
★8課主題,囊括商務人士工作與生活上的各種需求!
全書8課主題,包含工作與生活上的各種單字、句型與會話,只要學習過基礎越南語發音,就能立即銜接學習這本書運用在工作上,不用再學習其他的初級越南語教材。8課主題如下:
Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm
第1課 我是新進人員
Bài 2 Đây là điện thoại liên lạc của tôi
第2課 這是我的聯絡電話
Bài 3 Buổi trưa chúng ta sẽ ăn gì?
第3課 中午我們要吃什麼?
Bài 4 Công ty chúng ta thành lập bao lâu rồi?
第4課 我們公司成立多久了?
Bài 5 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em sẽ phụ trách không?
第5課 你可以說明我將要負責的業務嗎?
Bài 6 Em đi thăm khách hàng
第6課 我去拜訪客戶
Bài 7 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai
第7課 我在趕明天的報告
Bài 8 Em muốn xin nghỉ phép
第8課 我想請假
★5大架構的扎實內容,讓您完全掌握該課主題,全面活用越南語!
架構1:會話
每課一開始皆有針對該課主題的情境會話,不但有自我介紹、與同事討論負責的業務、拜訪客戶事宜等等,同時也包含了日常生活中的實用句子,內容生動活潑,幫助您建立越南語的生活、商務會話能力!
例:Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm
第1課 我是新進人員
Thu: Giới thiệu với em, đây là Lan, nhân viên mới của Bộ phận Nhân sự.
秋:跟你介紹一下,這是蘭,人事部門的新進人員。
Lan: Em chào anh ạ! Em tên là Nguyễn Thị Mai Lan.
蘭:哥哥你好!我名叫阮氏梅蘭。
Thắng: Chào Lan! Em vào làm bao lâu rồi?
勝:蘭,妳好!妳進公司工作多久了?
Lan: Vâng, em vào làm được 1 tháng rồi ạ.
蘭:是,我進公司工作已經有1個月了。
架構2:生詞
補充說明會話裡的相關生詞,建立可以運用在會話中的單字量。
例:
nhân viên 職員
bộ phận Nhân sự 人事部門
tên 名字
vào làm 進公司上班
bao lâu 多久
được 達 / 獲 / 得 / 被
tháng 月
架構3:語法
用淺顯易懂的方式說明會話裡出現的語法,配合例句,讓您輕鬆記憶,學習語法不再是負擔。
例:
句型:... có ... không?
相當於中文的「……有……嗎?」,在có後方可能是名詞、行動的動詞、心理活動的動詞、形容詞。
★ 如果có後方是名詞或行動的動詞,簡單的答覆是以có或không có來回答:
例如:1. Anh có thời gian rảnh không? 你有空嗎?(你有時間嗎?)
答:Dạ, có. 是,有。
(完整的回答:Dạ, tôi có thời gian.)
Dạ, không có. 是,沒有。
(完整的回答:Dạ, tôi không có thời gian rảnh.)
架構4:練習
每課都有各種練習,包含改寫句子、聽力問答、填空等,複習語法內容,加深生詞印象,扎穩您的越南語根基。
例:
請用「... đã + 動詞 + ... chưa?」的結構,把下列的句子改為疑問句:
例如:Tôi chưa ăn cơm. → Chị đã ăn cơm chưa?
(1.1) Tôi chưa quen với công việc mới.
架構5:課文
針對該課主題與會話內容,延伸學習長篇文章,提升越南語的閱讀能力。而在文章之後,還提供了「參考生詞」的說明以及「讀後要求」,測驗對文章的理解程度,讓您確實把握文章內容。
例:
Mai Lan là một nhân viên mới vào làm ở công ty. Em ấy được chị Thu giới thiệu làm quen với đồng nghiệp trong công ty. Đồng nghiệp của Lan đều là những người làm việc lâu năm ở công ty nhưng họ đều rất niềm nở và thân thiện nên Lan cảm thấy rất vui. Tuy Lan cảm thấy vẫn chưa quen với công việc mới, nhưng tất cả các đồng nghiệp đều giúp đỡ Lan, vì vậy chẳng bao lâu sau em ấy đã có thể tự mình xử lý mọi việc.
商務越南語,感覺很難、不好學習嗎?試試這本《越南語商務會話》吧,就算是初學者也能馬上掌握工作上所需的越南語商務會話能力!
越南語名師陳凰鳳為了商務人士的需求,
打造最實用的商務越南語教材!
只要會基礎越南語發音,就能銜接學習這本《越南語商務會話》,
越南經商•旅遊•生活,都不是難事!
近年來由於政府推動新南向政策,許多大小企業紛紛前往越南發展,因此,與工作相關的越南語學習需求也日漸增高。為了呼應市場的需求,學習越南語也要符合時代的趨勢。
有鑒於此,陳凰鳳老師決定推出《越南語商務會話》,除了提供越南語學習者工作上常用到的一般越南語專有詞彙外,和每天生活元素相關的越南語也能讓商務人士在越南生活無障礙!
★8課主題,囊括商務人士工作與生活上的各種需求!
全書8課主題,包含工作與生活上的各種單字、句型與會話,只要學習過基礎越南語發音,就能立即銜接學習這本書運用在工作上,不用再學習其他的初級越南語教材。8課主題如下:
Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm
第1課 我是新進人員
Bài 2 Đây là điện thoại liên lạc của tôi
第2課 這是我的聯絡電話
Bài 3 Buổi trưa chúng ta sẽ ăn gì?
第3課 中午我們要吃什麼?
Bài 4 Công ty chúng ta thành lập bao lâu rồi?
第4課 我們公司成立多久了?
Bài 5 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em sẽ phụ trách không?
第5課 你可以說明我將要負責的業務嗎?
Bài 6 Em đi thăm khách hàng
第6課 我去拜訪客戶
Bài 7 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai
第7課 我在趕明天的報告
Bài 8 Em muốn xin nghỉ phép
第8課 我想請假
★5大架構的扎實內容,讓您完全掌握該課主題,全面活用越南語!
架構1:會話
每課一開始皆有針對該課主題的情境會話,不但有自我介紹、與同事討論負責的業務、拜訪客戶事宜等等,同時也包含了日常生活中的實用句子,內容生動活潑,幫助您建立越南語的生活、商務會話能力!
例:Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm
第1課 我是新進人員
Thu: Giới thiệu với em, đây là Lan, nhân viên mới của Bộ phận Nhân sự.
秋:跟你介紹一下,這是蘭,人事部門的新進人員。
Lan: Em chào anh ạ! Em tên là Nguyễn Thị Mai Lan.
蘭:哥哥你好!我名叫阮氏梅蘭。
Thắng: Chào Lan! Em vào làm bao lâu rồi?
勝:蘭,妳好!妳進公司工作多久了?
Lan: Vâng, em vào làm được 1 tháng rồi ạ.
蘭:是,我進公司工作已經有1個月了。
架構2:生詞
補充說明會話裡的相關生詞,建立可以運用在會話中的單字量。
例:
nhân viên 職員
bộ phận Nhân sự 人事部門
tên 名字
vào làm 進公司上班
bao lâu 多久
được 達 / 獲 / 得 / 被
tháng 月
架構3:語法
用淺顯易懂的方式說明會話裡出現的語法,配合例句,讓您輕鬆記憶,學習語法不再是負擔。
例:
句型:... có ... không?
相當於中文的「……有……嗎?」,在có後方可能是名詞、行動的動詞、心理活動的動詞、形容詞。
★ 如果có後方是名詞或行動的動詞,簡單的答覆是以có或không có來回答:
例如:1. Anh có thời gian rảnh không? 你有空嗎?(你有時間嗎?)
答:Dạ, có. 是,有。
(完整的回答:Dạ, tôi có thời gian.)
Dạ, không có. 是,沒有。
(完整的回答:Dạ, tôi không có thời gian rảnh.)
架構4:練習
每課都有各種練習,包含改寫句子、聽力問答、填空等,複習語法內容,加深生詞印象,扎穩您的越南語根基。
例:
請用「... đã + 動詞 + ... chưa?」的結構,把下列的句子改為疑問句:
例如:Tôi chưa ăn cơm. → Chị đã ăn cơm chưa?
(1.1) Tôi chưa quen với công việc mới.
架構5:課文
針對該課主題與會話內容,延伸學習長篇文章,提升越南語的閱讀能力。而在文章之後,還提供了「參考生詞」的說明以及「讀後要求」,測驗對文章的理解程度,讓您確實把握文章內容。
例:
Mai Lan là một nhân viên mới vào làm ở công ty. Em ấy được chị Thu giới thiệu làm quen với đồng nghiệp trong công ty. Đồng nghiệp của Lan đều là những người làm việc lâu năm ở công ty nhưng họ đều rất niềm nở và thân thiện nên Lan cảm thấy rất vui. Tuy Lan cảm thấy vẫn chưa quen với công việc mới, nhưng tất cả các đồng nghiệp đều giúp đỡ Lan, vì vậy chẳng bao lâu sau em ấy đã có thể tự mình xử lý mọi việc.
商務越南語,感覺很難、不好學習嗎?試試這本《越南語商務會話》吧,就算是初學者也能馬上掌握工作上所需的越南語商務會話能力!
作者簡介
陳凰鳳
Trần Thị Hoàng Phượng
學歷:
越南國立胡志明市大學法學院法律系畢業
臺灣實踐大學家庭研究與兒童發展研究所碩士
國立臺灣師範大學教育學院課程與教學研究所博士班
經歷:
◎國立政治大學外國語文學院外文中心專任講師
◎國立空中大學數位外語學苑「越南語言與文化」視訊教學編製及主持人
◎國立教育廣播電台廣播教學單元「輕鬆學越語」與「快樂越語教室」編製及講師
◎華視教育文化頻道「越說越好」越南語教學系列節目編製及主持人
◎華視教育文化頻道「快樂新住民」越南語綜藝節目製作及主持人
◎「越南語言與文化」教學榮獲台北市政府教育局評選為優良課程
◎歷任政府單位:外交部外交學院、國防部、警政署、移民署、海巡署、中華電信等機構越南語培訓課程講師
◎歷任民間企業:台塑集團、富邦集團、國泰集團、寶成企業、南山人壽等20家以上企業開設越南語言與文化課程講座
◎2005年獲選全國優秀青年表揚
◎2015年榮獲50屆廣播金鐘獎教育文化節目最佳主持人獎
◎2017年獲年度全國社會團體優良工作人員獎暨公益貢獻獎雙料肯定
◎2018年受教育部邀請錄製主講「全國越南語影音學習教材」共12冊48課的越南語影音學習教材提供全國高中小學校教學使用
◎2020年陳凰鳳老師的故事「陳凰鳳-越南女兒台灣母親」專訪文章獲教育部評選編入國民中學1年級國文教材,創歷史榮耀
◎2021和2022年榮獲國立政治大學優良教師獎
◎2022年榮獲教育部國教院「愛學網名人講堂」典範人物影片專訪
商品特色/最佳賣點
★本書特色:
1. 以實用、活潑、生活化的會話為主軸,內容輕鬆易學。
2. 運用「生詞」和「語法說明」,搭配「會話」、「課文」,打好基礎越南語的根基。
3. 透過多元的課後學習,以及隨書所附的音檔,厚植越南語聽、說、讀、寫之能力。
書籍目錄
序
Bài 1 Em là nhân viên mới vào làm
第1課 我是新進人員
Bài 2 Đây là điện thoại liên lạc của tôi
第2課 這是我的聯絡電話
Bài 3 Buổi trưa chúng ta sẽ ăn gì?
第3課 中午我們要吃什麼?
Bài 4 Công ty chúng ta thành lập bao lâu rồi?
第4課 我們公司成立多久了?
Bài 5 Anh có thể nói rõ về nghiệp vụ mà em sẽ phụ trách không?
第5課 你可以說明我將要負責的業務嗎?
Bài 6 Em đi thăm khách hàng
第6課 我去拜訪客戶
Bài 7 Em đang cố làm xong báo cáo ngày mai
第7課 我在趕明天的報告
Bài 8 Em muốn xin nghỉ phép
第8課 我想請假
附錄
詞彙表
練習參考答案
課文的譯文及問題的參考答案
推薦序/導讀/自序
語言學習只要有「心」,
就能走入「新」的世界、開創「新」的人生
從事越南語教學多年,我發現關心越南語或越南相關議題的人越來越多。除了因為身邊有越南親人或是認識越南朋友的人之外,再來是因為去了一趟越南旅遊回來對越南美食或越南這個國家產生興趣和好奇的人,更多就是因為工作上與越南企業或越南人來往而需要溝通交流的商務人士,而且此類人士增加的比例比起前兩者越來越高。
當然這個現象也很容易理解,自從台灣政府推動新南向政策後,許多大小企業都紛紛前往越南發展,而越南政府也釋出非常多的投資誘因來鼓勵外商到越南開拓市場。因此,台灣懂越南語的人才成為雙邊市場炙手可熱的寶,而且也讓工作相關的越南語學習需求日漸增高。
隨著社會結構改變,為了呼應市場的需求,當然教育工作也要符合時代的趨勢。所以,我決定出版《越南語商務會話》這本書。不過,在大家普遍的印象中,外派時應該只要學習一些跟工作有關的越南語就好。但是,我認為工作和適應生活,對一個外派人員來說,都是息息相關的。畢竟工作怎麼能脫離每天生活中的點點滴滴呢?工作中也要吃飯、休息,工作後也要睡覺、休閒娛樂啊!因此,本書雖定位為「商務會話」,內容還是將生活與工作整合在一起,希望除了提供學習者工作上常用到的一般越南語專有詞彙外,和每天生活元素相關的越南語也讓商務人士在當地生活無障礙。
根據多年的教學經驗,我深信本書由淺至深的編寫方式,以及加深語法能力的講解和舉例說明,一定可以幫助學習者準確地使用相關句型,並且能夠快速地運用在生活中。所以,只要是修讀過基礎越南語發音的入門者,就能直接選用這本書進修,相信學習者只要循序漸進,跟著本書好好學習,一定會感受到本書的實用性,以及它所帶來的學習語言的樂趣。
由於考慮學習者的學習需求與立場,在編寫過程中,我也特別請益在職場有相當多經驗並具有越南語相當程度之兩位年輕朋友簡永昌和賴冠妏。透過他們的建議和幫忙潤稿後,讓本書增加了許多有趣的元素,在此致上謝意。此外,也特別感謝瑞蘭國際出版編輯團隊的協助,讓我能夠順利完成這本著作。最後,我相信語言學習是沒有空間的界限、也沒有時間的限制,只要有「心」,就能走入「新」的世界、開創「新」的人生,與大家共勉。
陳凰鳳
台北 2022-07-23